02/03/2023 - 03:00

Biểu phí Dịch vụ

BIỂU PHÍ CƠ SỞ

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN
BROKERAGE FEES AND CHARGES SCHEDULE
Áp dụng từ ngày 11/04/2022
Applied from April 11st, 2022
STT

No.

Loại dịch vụ

Services

Mức phí áp dụng

Fees

1 Mở tài khoản

Account Opening

Miễn phí

Free

2 Đóng/Đổi số tài khoản (không còn số dư trên TK cũ)

Account Closing (no balance on this account)

100,000 đồng/lần

VND 100,000/account

3 Giao dịch Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ niêm yết/Chứng quyền

(Tính trên tổng giá trị giao dịch/ 1 ngày/1 tiểu khoản)

Trading Fee for Listed Stocks/ Fund Certificates/ Warrant

(Total transaction value/Day/Account)

3.1 Khách hàng chủ động giao dịch (không có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản) do Bộ phận kinh doanh trực tuyến chăm sóc

Self-trading clients supported by the Digital Sales Department (no broker)

0,1%
3.2 Khách hàng có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản

Clients supported by a broker

– Giao dịch trực tuyến

Online Trading

0.15%
– Tổng giá trị giao dịch dưới 100 triệu VNĐ

Under VND 100 million

0.30%
– Tổng giá trị giao dịch từ 100 triệu đến dưới 500 triệu VNĐ

From VND 100 million to under VND 500 million

0.25%
– Tổng giá trị giao dịch từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ VNĐ

From VND 500 million to under VND 1 billion

0.20%
– Tổng giá trị giao dịch từ 1 tỷ VNĐ trở lên

From VND 1 billion

0.15%
4 Giao dịch Trái phiếu niêm yết
(Tính trên tổng giá trị giao dịch/1 ngày/1 tiểu khoản)Listed Bonds
(Total Transaction Value/Day/Account)
0.10%
5 Lưu ký chứng khoán

Custody

0.27 đồng/1 CP, CCQ, CW/tháng VND 0.27/ share, fund certificate, warrant/month
6 Chuyển khoản Chứng khoán
Transfer of Securities
– Chuyển khoản do tất toán tài khoản hoặc theo yêu cầu Khách hàng

Securities Transfer due to closing account or request from customers

1 đồng/1 CP/1 mã chứng khoán

(Tối thiểu 100,000 đồng, tối đa 1,000,000 đồng/1 lần/1 mã chứng khoán)

(đã bao gồm phí VSD)

VND 1/ 1 shares/ticker

( Minimum VND 100,000 and Maximum VND 1,000,000/ 1 time/ 1 ticker)

(including VSD fee)

– Chuyển khoản qua lại giữa TK tiền mặt và TK giao dịch ký quỹ

Internal transfer betwwen General account and Margin Account

Miễn phí

Free

7 Chuyển quyền sở hữu chứng khoán không qua hệ thống giao dịch của Sở giao dịch

Transfer of securities ownership without using the Stock Exchange trading system

– Chuyển quyền sở hữu chứng khoán niêm yết

(Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp giá tham chiếu tại ngày YSVN nhận hồ sơ)

Transfer of ownership of listed securities

(Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the reference price on the date YSVN receives the dossier)

Bên Chuyển quyền sở hữu: 0.1%/GTGD

Bên Nhận chuyển quyền sở hữu: 0.1%/GTGD

Tối thiếu 100,000 đồng/mỗi bên

(chưa bao gồm phí VSD)

Transferor of ownership: 0.1% / trading value

Transferee of ownership: 0.1% / trading value

Minimum VND 100,000 / each party

(excluding VSD fee)

– Chuyển quyền sở hữu chứng khoán công ty đại chúng chưa niêm yết

(Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp hơn mệnh giá)

Transfer ownership of securities of unlisted public company

(Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the face value)

8 Phong tỏa chứng khoán

Securities blockade

– Phong tỏa và theo dõi phong tỏa chứng khoán theo yêu cầu bên thứ 3
(Tính trên tổng giá trị phong tỏa theo mệnh giá)Blockade and monitor securities blockade at the request of 3rd parties
(Calculated on the total blockade value at face value)
0.1%/GTGD/năm
Tối thiểu 100,000 đồng, tối đa 5,000,000 đồng/năm (chưa bao gồm phí VSD)0.1% / trading value / year
Minimum VND 100,000, maximum VND 5,000,000 / year (excluding VSD’s fee)
– Phong tỏa chứng khoán tại VSD

Securities blockade at VSD

200,000 đồng /1 lần

(chưa bao gồm phí VSD)

VND 200,000 / time (excluding VSD’s fee)

9 Dịch vụ đăng ký biện pháp bảo đảm

Registration service of warrant measures

– Đăng ký giao dịch bảo đảm

Registration of warrant transaction

200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)

VND 200.000 / document (including VSD’s fee)

– Đăng ký thay đổi nội dung giao dịch bảo đảm đã đăng ký

Changing the registered warrant transaction content

200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)

VND 200.000 / document (including VSD’s fee)

– Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản bảo đảm

Register for a written notice on the disposal of collateral

200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)

VND 200.000 / document (including VSD’s fee)

– Xóa đăng ký giao dịch bảo đảm

Cancel warrant transaction

200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)

VND 200.000 / document (including VSD’s fee)

– Cấp bản sao văn bản chứng nhận nội dung đăng ký giao dịch bảo đảm

Issue a copy of the document certifying the warrant transaction registration

200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)

VND 200.000 / document (including VSD’s fee)

10 Sao kê số dư chứng khoán

Securities Balance Statement

Gửi sao kê giao dịch qua email

Via email

Miễn phí

Free

In sao kê giao dịch tại quầy (có xác nhận bằng dấu mộc của YSVN)

At the counter (certified with YSVN’s stamp)

1,000 đồng/ trang
Tối thiểu 10,000 đồng/ lần, tối đa 50,000 đồng/lầnVND 1,000/ copy (minimum VND 10,000/request, Maximum VND 50,000/request)
Xác nhận số dư tài khoản

Account Balance Confirmation

10,000 đồng/ bản

VND 10,000 /copy

11 Dịch vụ tin nhắn

SMS (Short Message Services)

Thông báo kết quả khớp lệnh Mua/Bán chứng khoán

Trading results

Miễn phí

Free

– Thông báo giao dịch tiền:

 Cash Transaction:

  • Nộp/Nhận chuyển khoản tiền mặt

Cash Deposit

  • Rút/Chuyển khoản tiền mặt

Cash Withdrawal/Transfer

  • Cổ tức bằng tiền về

Cash Dividends

  • Cắt tiền đăng ký quyền mua CK

Deducting moneyfor registering the right to buy securities

10,000 đồng/ tháng

VND 10,000/ month

Ghi chú: Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách khác trong từng trường hợp theo thỏa thuận với Khách hàng.

Note: In addition to the above service fee schedule, the Company may applies other Policy in each case as agreed with the Client.

BIỂU PHÍ GIAO DỊCH KÝ QUỸ

BIỂU PHÍ GIAO DỊCH KÝ QUỸ
MARGIN TRADING CHARGES SCHEDULE
Áp dụng từ ngày 11/04/2022
Applied from April 11st, 2022
STT

No.

Loại dịch vụ

Services

Mức phí áp dụng

Fees

1 Lãi suất trong hạn

Current lending interest

Theo thông báo của Yuanta từng thời kỳ

Based on Yuanta’s announcement in each period

2 Lãi suất quá hạn

Overdue lending interest

Tối thiểu 120% * Lãi suất đang áp dụng

Minimum 120% * current lending interest

3 Phí gia hạn khoản vay

Loan extension fee

0.5%*tổng giá trị khoản vay được gia hạn (thu trên tài khoản giao dịch ký quỹ)

0.5%*total loan extended (collected on margin trading account)

4 Phí rút tiền (nếu có)

Remittance ( if any)

Theo thông báo của Yuanta từng thời kỳ

Based on Yuanta’s announcement in each period

5 Phí ứng trước tiền bán chứng khoán

Cash advance

Theo thông báo của Yuanta từng thời kỳ

Based on Yuanta’s announcement in each period

Ghi chú: Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách khác trong từng trường hợp theo thỏa thuận với Khách hàng.

Note: In addition to the above service fee schedule, the Company may applies other Policy in each case as agreed with the Client.

BIỂU PHÍ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH

BIỂU PHÍ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH
DERIVATIVE SECURITIES TRADING CHARGES SCHEDULE
Áp dụng từ ngày 11/04/2022
Applied from April 11st, 2022
STT

No.

Loại dịch vụ

Services

Mức phí áp dụng

Fees

1 Phí giao dịch mở/đóng hợp đồng

Contract opening / closing fee
 

Hợp đồng 01 – 49 hợp đồng trong ngày: 3,000 đồng/hợp đồng
From the 01st – 49th  contract per day: VND 3,000 / contract
Từ hợp đồng 50 trở đi trong ngày: 2,000 đồng/hợp đồng

From the 50th contract per day: VND 2,000 / contract

2 Phí trả Sở Giao Dịch

Fees paid to the Stock Exchange

2,700 đồng/hợp đồng

VND 2,700 / contract

3 Phí quản lý vị thế (qua đêm) trả VSD

Position management fee (overnight) paid to VSD

2,550 đồng/hợp đồng/ngày

VND 2,550/contract/day

4 Phí quản lý tài sản ký quỹ trả VSD

Deposit management fee paid to VSD

 

 

0.0024% x Luỹ kế số dư ký quỹ/tháng

0.0024% x Accumulation of deposit balance/month

Tối thiểu 100,000 đồng/tháng

Minimum VND 100,000/month

Tối đa 1,600,000 đồng/tháng

Maximum VND 1,600,000/month

5 Phí chuyển tiền Nộp/Rút tiền ký quỹ

Deposit / Withdrawal deposit

Theo biểu phí ngân hàng Vietinbank 5,500 đồng/lần

According to the fee schedule of Vietinbank; VND 5,500 / time

Ghi chú: Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách khác trong từng trường hợp theo thỏa thuận với Khách hàng.

Note: In addition to the above service fee schedule, the Company may applies other Policy in each case as agreed with the Client.

Tải file BIỂU PHÍ DỊCH VỤ